Có 2 kết quả:
两码事 liǎng mǎ shì ㄌㄧㄤˇ ㄇㄚˇ ㄕˋ • 兩碼事 liǎng mǎ shì ㄌㄧㄤˇ ㄇㄚˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two quite different things
(2) another kettle of fish
(2) another kettle of fish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two quite different things
(2) another kettle of fish
(2) another kettle of fish
Bình luận 0